Những điểm chính để lựa chọn van trong điều kiện nhiệt độ cao và áp suất cao
2025-10-27
1. Bốn yếu tố chính trong lựa chọn
Chất liệu là nền tảng
Thép cacbon (WCB): Thích hợp với điều kiện làm việc có nhiệt độ ≤ 425°C (như hơi quá nhiệt), mang lại hiệu quả chi phí cao.
Thép crom-molypden (WC6/WC9): Phù hợp với điều kiện làm việc khắc nghiệt với nhiệt độ dao động từ 425°C đến 600°C (như nhà máy điện, công nghiệp hóa dầu). Nó thể hiện độ bền nhiệt độ cao và đặc tính chống ăn mòn hydro tuyệt vời và là lựa chọn được sử dụng phổ biến nhất.
Vật liệu bên trong: Lõi van và mặt tựa van được khuyến khích làm bằng hợp kim cứng Stellite (STL) để chống mài mòn và xói mòn dưới nhiệt độ cao.
Hàm xác định loại
Van cổng: Khả năng cản dòng chảy thấp, thích hợp cho đường ống vận chuyển vật liệu sạch yêu cầu đóng mở hoàn toàn.
Van chặn: Hiệu suất bịt kín tuyệt vời, thích hợp cho các ứng dụng cần có mức độ điều chỉnh hoặc đóng mở thường xuyên.
Van bi kín bằng kim loại: Đóng mở nhanh, khả năng chống dòng chảy thấp, là lựa chọn ưu tiên để ngắt hiệu suất cao.
Con dấu bảo mật kết nối
Hàn (BW): Là lựa chọn ưu tiên cho nhiệt độ cao và áp suất cao, mang lại độ bền cao nhất, tốt nhấtniêm phonghiệu suất, và không có nguy cơ rò rỉ.
Mặt bích (RF): Cần đảm bảo rằng mức áp suất-nhiệt độ và vật liệu của mặt bích hoàn toàn tương thích với van.
Bịt kín để tránh rò rỉ
Chất độn than chì nâng cao: Có khả năng đáp ứng hầu hết các yêu cầu về độ kín ở nhiệt độ cao.
Vòng đệm ống thổi: Thiết kế này cung cấp khả năng bảo vệ bịt kín tối ưu cho các phương tiện có tính độc hại cao và dễ cháy/nổ, đảm bảo không có rò rỉ bên ngoài.
II. Quy trình lựa chọn đơn giản
Xác định các thông số: Xác định nhiệt độ vận hành tối đa, áp suất làm việc tối đa và các đặc tính trung bình.
Vật liệu phù hợp: Dựa trên nhiệt độ và áp suất, xác định loại vật liệu thân van (như WC6) và độ cứng của các bộ phận bên trong (như STL) theo tiêu chuẩn (như ASME B16.34).
Kiểu lựa chọn: Chọnvancấu trúc dựa trên chức năng (cắt/điều tiết) (chẳng hạn như van cầu/van bi).
Xác nhận chi tiết: Xác định phương pháp kết nối (hàn/mặt bích) và mức độ bịt kín (có cần ống xếp hay không).
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies.
Privacy Policy